Trung tâm bác sĩ gia đình Hà Nội hiện đang là một showroom y tế bốn nhân đang cải tiến và phát triển mạnh về mảng cung cấp các gói dịch vụ quan tâm sức khỏe tại nhà. Bạn đang đọc: Trung tâm bác sĩ gia đình khuất duy tiến




Thông tin về thương mại dịch vụ mà shop chúng tôi nêu bên trên chỉ mang tính bao quát. Cực tốt bạn nên liên hệ trực sau đó Trung tâm để biết cụ thể hơn về những thương mại & dịch vụ cụ thể.
Xem thêm: Phiếu Xuất Kho Tiếng Anh Là Gì ? Các Mẫu Phiếu Nhập Kho Phổ Biến
Chi phí tổn khám chữa trị bệnh
1. Bảng báo giá tiêm Vắc xin trên Trung tâm
STT | Phòng bệnh | Tên Vắc xin | Nước sản xuất | Đơn giá |
1 | Vắc xin phòng bệnh Ho gà, bạch cầu, viêm màng não mủ, bại liệt với uốn ván vì Hib | Pentaxim | Pháp | 730.000 VNĐ |
2 | Vắc xin phòng dịch Ho gà, bạch hầu, bại liệt, viêm màng óc mủ, uốn ván bởi Hib cùng Viêm gan B | Infanrix Hexa | Bỉ | 890.000 VNĐ |
Hexaxim | Pháp | 960.000 VNĐ | ||
3 | Vắc xin phòng bệnh Bại liệt, bạch cầu, ho con kê và uốn ván | Tetraxim | Pháp | 420.000 VNĐ |
4 | Vắc xin phòng bệnh dịch Bạch hầu, uốn ván, ho gà | Adacel | Pháp | 630.000 VNĐ |
5 | Vắc xin phòng bệnh dịch Viêm dạ dày, ruột do Virus Rota gây ra | Rotarix | Bỉ | 770.000 VNĐ |
Rotateq | Mỹ | 565.000 VNĐ | ||
6 | Vắc xin phòng bệnh dịch Viêm phổi, viêm tai giữa, viêm màng óc mũ vày phế cầu khuẩn | Synflorix | Bỉ | 880.000 VNĐ |
7 | Vắc xin phòng bệnh Lao | BCG | Việt Nam | 100.000 VNĐ |
8 | Vắc xin phòng căn bệnh Viêm gan vi khuẩn B ở tín đồ lớn | Engerix B – 1ml | Bỉ | 150.000 VNĐ |
9 | Vắc xin phòng căn bệnh Viêm gan virus B sống trẻ em | Engerix B – 0.5ml | Bỉ | 110.000 VNĐ |
Euvax B – 0.5ml | Hàn Quốc | 110.000 VNĐ | ||
10 | Vắc xin phòng bệnh dịch Viêm màng não mủ, viêm phổi do não mô mong AC | Menigo A+C | Pháp | 200.000 VNĐ |
11 | Vắc xin phòng căn bệnh Viêm màng não mủ, viêm phổi bởi não mô cầu BC | Mengoc BC | Cuba | 200.000 VNĐ |
12 | Vắc xin phòng bệnh Sởi | MVVAC | Việt Nam | 300.000 VNĐ |
13 | Vắc xin phòng căn bệnh Sởi,Rubella, quai bị | MMR II | Mỹ | 220.000 VNĐ |
14 | Vắc xin phòng bệnh Thuỷ đậu | Varivax | Mỹ | 675.000 VNĐ |
15 | Vắc xin phòng căn bệnh Cúm trẻ em dưới 3 tuổi | Vaxigrip – 0.25ml | Pháp | 220.000 VNĐ |
16 | Vắc xin phòng dịch Cúm trẻ em trên 3 tuổi và fan lớn | Vaxigrip – 0.5ml | Pháp | 270.000 VNĐ |
Influvac – 0.5ml | Mỹ | 270.000 VNĐ | ||
17 | Vắc xin phòng các bệnh ung thư cổ tử cung, sùi mào con kê sinh dục, u nhú thành phần sinh dục bởi HPV typ 6, 11, 16, 18 | Gardasil – 0.5ml | Mỹ | 1.350.000 VNĐ |
18 | Vắc xin phòng bệnh ung thư cổ tử cung vì chưng HPV typ 16, 18 | Cevarix | Bỉ | 880.000 VNĐ |
19 | Vắc xin phòng bệnh dịch Uốn ván | Tetavax | Pháp | 200.000 VNĐ |
Tetanus Toxoid | Việt Nam | 100.000 VNĐ | ||
20 | Huyết thanh phòng bệnh Uốn ván | Tetanus Antitoxin | Việt Nam | 70.000 VNĐ |
21 | Vắc xin phòng căn bệnh Viêm óc Nhật Bản | Jevax 1ml | Việt Nam | 100.000 VNĐ |
GCC | Hàn Quốc | 150.000 VNĐ | ||
22 | Vắc xin phòng căn bệnh dại | Verorab | Pháp | 230.000 VNĐ |
23 | Vắc xin phòng bệnh dịch Viêm gan virut A + B | Twinrix | Bỉ | 475.000 VNĐ |
24 | Vắc xin phòng bệnh dịch Viêm gan virus A | Avaxim 80U | Pháp | 365.000 VNĐ |
Havax | Việt Nam | 180.000 VNĐ | ||
25 | Vắc xin phòng bệnh Thương hàn | Typhim Vi | Pháp | 185.000 VNĐ |
2. Bảng báo giá một số dịch vụ thương mại khám trên trung tâm
DỊCH VỤ | CHI PHÍ (VNĐ) |
Gói xét nghiệm Nội khoa | 70.000 |
Gói đi khám Ngoại khoa | 70.000 |
Gói thăm khám Nhi | 120.000 |
Gói thăm khám Nhi (Bác sĩ Đỗ Thiện Hải) | 200.000 |
Gói thăm khám Phụ khoa | 100.000 |
Gói đi khám Sản bao gồm lấy dịch niệu đạo | 30.000 |
Gói xét nghiệm Thai | 100.000 |
Gói xét nghiệm Nam học | 100.000 |
Gói khám Mắt | 70.000 |
Gói khám Tai-Mũi-Họng (Bác sĩ chăm khoa I) | 100.000 |
Gói đi khám Răng – Hàm – Mặt (Bác sĩ chăm khoa I) | 100.000 |
Gói khám Cơ – Xương khớp (Bác sĩ chuyên khoa I, II) | 100.000 |
Gói đi khám Lão khoa | 100.000 |
Gói đi khám Tim mạch (Thạc sĩ chăm khoa I) | 100.000 |
Gói khám tư tưởng – sức mạnh tâm thần (Tiến sĩ Viện tinh thần Trung Ương) | 500.000 |
Gói xét nghiệm Thần kinh (Thạc sĩ siêng khoa I) | 300.000 |
Gói khám Hô hấp (Thạc sĩ siêng khoa I, II) | 100.000 |
Gói xét nghiệm Nội tiết – Đái tháo dỡ đường (Thạc sĩ chăm khoa I, II) | 100.000 |
Gói thăm khám Thận máu niệu (Thạc sĩ chuyên khoa I, II) | 100.000 |
Gói thăm khám Tiêu hoá (Thạc sĩ chuyên khoa I, II) | 100.000 |
Gói thăm khám Ung bướu | 100.000 |
3. Bảng báo giá một số dịch vụ thương mại khám tại nhà
DỊCH VỤ | CHI PHÍ (VNĐ) |
Gói đi khám Nội khoa tại nhà | 350.000 |
Gói thăm khám Nội khoa tận nhà dành cho người nước ngoài | 500.000 |
Gói thăm khám Nội trên nhà giành riêng cho thành viên thứ hai trở lên | 175.000 |
Gói khám Nhi tại nhà (Bác sĩ khám đa khoa Nhi Trung Ương) | 350.000 |
Gói đi khám Nhi tận nơi dành cho bé thứ 2 trở lên | 175.000 |
Gói xét nghiệm Răng -Hàm – Mặt tại nhà (Bác sĩ chăm khoa I) | 350.000 |
Gói đi khám Lão khoa trên nhà | 350.000 |
Gói khám tim mạch tại nhà | 350.000 |
Gói khám tâm lý – sức khỏe tâm thần tại đơn vị (Tiến sĩ Viện tâm thần Trung Ương) | 500.000 |
Tái khám tận nơi trong vòng 72 tiếng | 175.000 |
Dịch vụ chăm lo điều chăm sóc tại nhà | 500.000 |
* giữ ý: Trên phía trên chỉ là thông tin về ngân sách của các dịch vụ chính mang tính tham khảo. Để biết cụ thể hơn về bảng giá, chúng ta có thể liên hệ trực tiếp nối Trung tâm chưng sĩ gia đình Hà Nội.
Thời gian làm việc và tin tức liên hệ
Thời gian: Thứ 2 cho Chủ nhật: tự 07h00 mang lại 20h00.