■ annex storage annex |
■ baông chồng room |
■ depository |
■ stochồng room |
■ storage facilities |
■ storage room |
■ store |
■ storehouse |
■ storeroom |
■ Storeroom (Store-room) |
chái bên kho |
■ loft |
fan thao tác làm việc trong nhà kho |
■ yardman |
nhà kho trường đoản cú động |
■ automated storage facility |
tòa công ty kho lạnh |
■ cold storage building |
■ godown |
■ grange |
■ magazine |
■ shed |
bên kho bến tàu: con quay shed |
bên kho đựng đầu tàu: locomotive shed |
công ty kho dọc: longitudinal shed |
nhà kho nổi: floating shed |
nhà kho nông nghiệp: agricultural shed |
công ty kho quay: turning shed |
đơn vị kho tròn: circular shed |
■ storage |
■ storage building |
■ storage shed |
■ store |
■ store building |
■ store house |
■ warehouse |
bên kho đựng hàng: warehouse |
bên kho đựng hàng: goods warehouse |
■ warehouse building |
khu vực công ty kho được thiết kế lạnh |
■ refrigerated depot section |
lối đi trong đơn vị kho |
■ aisle way |
bên kho đựng hàng |
■ freight house |
bên kho bao gồm mái che |
■ shed, deport, storehouse |
tòa bên kho lạnh |
■ cold-storage building |
tòa nhà kho lạnh |
■ refrigeration building |